Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng về Bóng đá Tiếng Anh (Football Vocabulary) kèm ví dụ
Nội dung

Trọn bộ từ vựng về Bóng đá Tiếng Anh (Football Vocabulary) kèm ví dụ

Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất thế giới. Chính vì thế, việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh chủ đề bóng đá sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi các trận đấu được bình luận bằng tiếng Anh, cũng như tham gia vào các cuộc thảo luận về bóng đá.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá, từ các vị trí trên sân cỏ, thuật ngữ chuyên môn đến thành ngữ thông dụng, giúp bạn tự tin khi nói hoặc viết về 'môn thể thao vua' bằng tiếng Anh.

1. Bóng đá tiếng Anh là gì?

Bóng đá Tiếng Anh ‘Football’ (/ˈfʊt.bɑːl/) hoặc ‘Soccer’ (/ˈsɒk.ər/). Cả hai từ đều dùng để gọi tên môn thể thao được chơi với một quả bóng tròn, 2 đội, mỗi đội 11 người, với mục tiêu là ghi bàn vào lưới đối phương.

Tuy nhiên, cách sử dụng Football và Soccer có sự khác biệt phụ thuộc vào khu vực địa lý và văn hóa. Cụ thể:

Tiêu chí

Football

Soccer

Khu vực sử dụng

Phổ biến ở Anh, châu Âu, châu Á, châu Phi, Nam Mỹ

Phổ biến ở Mỹ, Canada, Úc, Nam Phi, Ireland

Nguồn gốc thuật ngữ

Từ "foot" (chân) và "ball" (bóng), xuất hiện từ thế kỷ 12

Bắt nguồn từ thuật ngữ "Association Football" (viết tắt thành Assoc, sau đó biến thành Soccer)

Văn hóa sử dụng

Thuật ngữ chính thức và phổ biến nhất trên toàn cầu

Được sử dụng để phân biệt với American Football (bóng bầu dục) tại các quốc gia này

Tính chính thống

Được FIFA và hầu hết các tổ chức bóng đá quốc tế công nhận

Được xem là thuật ngữ thứ cấp trong giới chuyên môn toàn cầu

2. 100+ Từ vựng Tiếng Anh về bóng đá

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn danh sách các từ vựng về bóng đá tiếng Anh theo các chủ đề nhỏ hơn như: vị trí của cầu thủ, khu vực trên sân bóng, thuật ngữ chuyên môn và tên các giải đấu lớn trên thế giới. Mỗi từ đều được kèm theo phiên âm, ý nghĩa và ví dụ cụ thể.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá

2.1. Từ vựng Tiếng Anh về các vị trí trong đội bóng đá

Để có thể theo dõi và thảo luận về một trận đấu, bạn cần biết các vị trí trên sân và vai trò của từng cầu thủ. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về các vị trí trong một đội bóng đá.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Goalkeeper

/ˈɡəʊlˌkiːpə(r)/

Thủ môn

Manuel Neuer is considered one of the best goalkeepers in the world. (Manuel Neuer được coi là một trong những thủ môn xuất sắc nhất thế giới.)

Defender

/dɪˈfendə(r)/

Hậu vệ

A good defender must be strong in tackling and positioning. (Một hậu vệ giỏi phải mạnh mẽ trong việc tắc bóng và định vị.)

Centre-back

Central defender

/ˈsentə bæk/

/ˈsentrəl dɪˈfendə(r)/

Trung vệ

Virgil van Dijk is Liverpool's dominant centre-back. (Virgil van Dijk là trung vệ chủ chốt của Liverpool.)

Full-back

/ˈfʊl bæk/

Hậu vệ biên

The full-backs need to defend and support attacks on the wings. (Các hậu vệ biên cần phòng thủ và hỗ trợ tấn công ở cánh.)

Right-back

/raɪt bæk/

Hậu vệ phải

Trent Alexander-Arnold plays as a right-back for Liverpool. (Trent Alexander-Arnold chơi ở vị trí hậu vệ phải cho Liverpool.)

Left-back

/left bæk/

Hậu vệ trái

Jordi Alba is a fast left-back who loves to attack. (Jordi Alba là một hậu vệ trái nhanh nhẹn thích tham gia tấn công.)

Sweeper

/ˈswiːpə(r)/

Hậu vệ quét

Franz Beckenbauer revolutionized the sweeper position in football. (Franz Beckenbauer đã cách mạng hóa vị trí hậu vệ quét trong bóng đá.)

Midfielder

/ˈmɪdˌfiːldə(r)/

Tiền vệ

Midfielders connect defense and attack in a football team. (Các tiền vệ kết nối phòng thủ và tấn công trong một đội bóng đá.)

Defensive midfielder

/dɪˈfensɪv ˈmɪdˌfiːldə(r)/

Tiền vệ phòng ngự

N'Golo Kanté excels as a defensive midfielder due to his work rate. (N'Golo Kanté nổi bật ở vị trí tiền vệ phòng ngự nhờ khả năng chạy của anh ấy.)

Central midfielder

/ˈsentrəl ˈmɪdˌfiːldə(r)/

Tiền vệ trung tâm

Luka Modric controls the game as a central midfielder. (Luka Modric kiểm soát trận đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm.)

Attacking midfielder

/əˈtækɪŋ ˈmɪdˌfiːldə(r)/

Tiền vệ tấn công

Kevin De Bruyne creates many chances as an attacking midfielder. (Kevin De Bruyne tạo ra nhiều cơ hội ở vị trí tiền vệ tấn công.)

Winger

/ˈwɪŋə(r)/

Tiền đạo cánh

Wingers like Mané and Salah provide width to Liverpool's attack. (Những cầu thủ chạy cánh như Mané và Salah tạo ra chiều rộng cho hàng công của Liverpool.)

Forward

/ˈfɔːwəd/

Tiền đạo

The forward scored a brilliant goal in the final minute. (Tiền đạo đã ghi một bàn thắng tuyệt vời ở phút cuối.)

Striker

/ˈstraɪkə(r)/

Tiền đạo cắm

A good striker must be clinical in front of goal. (Một tiền đạo cắm giỏi phải có tính quyết đoán trước khung thành.)

Second striker

/ˈsekənd ˈstraɪkə(r)/

Tiền đạo lùi

Antoine Griezmann often plays as a second striker behind the main forward. (Antoine Griezmann thường chơi ở vị trí tiền đạo lùi phía sau tiền đạo chính.)

Captain

/ˈkæptɪn/

Đội trưởng

The captain wears the armband and leads the team on the pitch. (Đội trưởng đeo băng đội trưởng và dẫn dắt đội trên sân.)

Substitute

/ˈsʌbstɪtjuːt/

Cầu thủ dự bị

The substitute came on and scored the winning goal. (Cầu thủ dự bị vào sân và ghi bàn thắng quyết định.)

Coach

/kəʊtʃ/

Huấn luyện viên

The coach decides on team tactics and selections. (Huấn luyện viên quyết định về chiến thuật và lựa chọn đội hình.)

Manager

/ˈmænɪdʒə(r)/

Nhà quản lý

Pep Guardiola is considered one of the best managers in football history. (Pep Guardiola được coi là một trong những nhà quản lý xuất sắc nhất trong lịch sử bóng đá.)

2.2. Từ vựng Tiếng Anh về sân bóng đá

Sân bóng đá có nhiều khu vực và đặc điểm khác nhau, mỗi phần đều có tên gọi riêng trong tiếng Anh. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn khi nghe bình luận viên mô tả các tình huống xảy ra trên sân.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Pitch

/pɪtʃ/

Sân bóng đá

The pitch was in perfect condition for the final. (Sân bóng đá đang trong điều kiện hoàn hảo cho trận chung kết.)

Goal

/ɡəʊl/

Khung thành

The striker hit the post instead of the goal. (Tiền đạo đã đá trúng cột dọc thay vì khung thành.)

Goalpost

/ˈɡəʊlpəʊst/

Cột dọc

The ball hit the goalpost and went out for a goal kick. (Quả bóng đã đập vào cột dọc và đi ra ngoài thành quả phát bóng từ khung thành.)

Crossbar

/ˈkrɒsbɑː(r)/

Xà ngang

His powerful shot hit the crossbar and bounced out. (Cú sút mạnh mẽ của anh ấy đã đập vào xà ngang và bật ra ngoài.)

Penalty area

/ˈpenəlti ˈeəriə/

Vùng cấm địa

Defenders must be careful about tackling in the penalty area. (Các hậu vệ phải cẩn thận khi tắc bóng trong vùng cấm địa.)

Penalty spot

/ˈpenəlti spɒt/

Chấm phạt đền

The referee pointed to the penalty spot after the foul. (Trọng tài đã chỉ tay vào chấm phạt đền sau pha phạm lỗi.)

Goal line

/ɡəʊl laɪn/

Vạch khung thành

The whole ball must cross the goal line for a goal to be awarded. (Toàn bộ quả bóng phải vượt qua vạch khung thành để một bàn thắng được công nhận.)

Touchline

/ˈtʌtʃlaɪn/

Đường biên dọc

The manager was shouting instructions from the touchline. (Nhà quản lý đang hét lên những chỉ dẫn từ đường biên dọc.)

Corner flag

/ˈkɔːnə flæɡ/

Cờ góc

The winger celebrated by sliding to the corner flag. (Cầu thủ chạy cánh ăn mừng bằng cách trượt đến cờ góc.)

Centre circle

/ˈsentə ˈsɜːkl/

Vòng tròn giữa sân

Players gather in the centre circle before kickoff. (Các cầu thủ tập trung trong vòng tròn giữa sân trước khi giao bóng.)

Halfway line

/ˌhɑːfˈweɪ laɪn/

Vạch giữa sân

Players must be behind the halfway line for kickoff. (Các cầu thủ phải đứng sau vạch giữa sân khi giao bóng.)

Technical area

/ˈteknɪkl ˈeəriə/

Khu vực kỹ thuật

The coach must remain in the technical area during the match. (Huấn luyện viên phải ở trong khu vực kỹ thuật trong suốt trận đấu.)

Stands

/stændz/

Khán đài

The stands were full of cheering fans. (Khán đài đầy những người hâm mộ đang cổ vũ.)

Tunnel

/ˈtʌnl/

Đường hầm

Players emerge from the tunnel before the match starts. (Các cầu thủ xuất hiện từ đường hầm trước khi trận đấu bắt đầu.)

Dugout

/ˈdʌɡaʊt/

Khu vực kỹ thuật có ghế ngồi

The substitute players sit in the dugout waiting for their chance to play. (Các cầu thủ dự bị ngồi trong khu vực kỹ thuật chờ cơ hội ra sân.)

Changing room

/ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/

Phòng thay đồ

The manager gave a motivational team talk in the changing room. (Nhà quản lý đã có bài nói chuyện động viên đội trong phòng thay đồ.)

2.3. Các thuật ngữ Tiếng Anh chủ đề bóng đá

Trong bộ môn Bóng đá có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn để mô tả các tình huống, kỹ thuật và hành động trong trận đấu, …

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Match

/mætʃ/

Trận đấu

There's an important match between Manchester United and Liverpool tomorrow. (Ngày mai có một trận đấu quan trọng giữa Manchester United và Liverpool.)

Kick-off

/ˈkɪk ɒf/

Giao bóng

The kick-off is scheduled for 8 PM local time. (Thời gian giao bóng được lên lịch vào 8 giờ tối theo giờ địa phương.)

Goal

/ɡəʊl/

Bàn thắng

Ronaldo scored a spectacular goal in the final. (Ronaldo đã ghi một bàn thắng ngoạn mục trong trận chung kết.)

Free kick

/friː kɪk/

Đá phạt

Messi is an expert at scoring from free kicks. (Messi là chuyên gia ghi bàn từ các quả đá phạt.)

Penalty

/ˈpenəlti/

Phạt đền

The referee awarded a penalty after the handball in the box. (Trọng tài đã cho hưởng quả phạt đền sau pha bóng chạm tay trong vùng cấm.)

Corner

/ˈkɔːnə(r)/

Phạt góc

The team won a corner in the last minute of the game. (Đội đã có được một quả phạt góc trong phút cuối của trận đấu.)

Throw-in

/ˈθrəʊ ɪn/

Ném biên

The defender took a long throw-in into the penalty area. (Hậu vệ đã thực hiện một cú ném biên dài vào vùng cấm địa.)

Offside

/ˌɒfˈsaɪd/

Việt vị

The striker was caught offside by the assistant referee. (Tiền đạo đã bị trợ lý trọng tài bắt lỗi việt vị.)

Yellow card

/ˈjeləʊ kɑːd/

Thẻ vàng

The player received a yellow card for a reckless tackle. (Cầu thủ đã nhận thẻ vàng vì một pha tắc bóng liều lĩnh.)

Red card

/red kɑːd/

Thẻ đỏ

The defender was shown a red card for a dangerous foul. (Hậu vệ đã bị phạt thẻ đỏ vì một pha phạm lỗi nguy hiểm.)

Own goal

/əʊn ɡəʊl/

Bàn phản lưới nhà

The defender scored an unfortunate own goal in the last minute. (Hậu vệ đã ghi một bàn phản lưới nhà đáng tiếc ở phút cuối.)

Clean sheet

/kliːn ʃiːt/

Giữ sạch lưới

The goalkeeper has kept five clean sheets in a row. (Thủ môn đã giữ sạch lưới năm trận liên tiếp.)

Assist

/əˈsɪst/

Kiến tạo

De Bruyne provided a brilliant assist for the winning goal. (De Bruyne đã có một pha kiến tạo tuyệt vời cho bàn thắng quyết định.)

Tackle

/ˈtækl/

Tắc bóng

The midfielder made a perfect tackle to win the ball. (Tiền vệ đã thực hiện một pha tắc bóng hoàn hảo để giành lại bóng.)

Dribble

/ˈdrɪbl/

Rê bóng

Messi dribbled past three defenders before scoring. (Messi đã rê bóng qua ba hậu vệ trước khi ghi bàn.)

Pass

/pɑːs/

Chuyền bóng

Xavi was known for his accurate passing ability. (Xavi được biết đến với khả năng chuyền bóng chính xác.)

Cross

/krɒs/

Tạt bóng

Beckham delivered a perfect cross for the striker to head in. (Beckham đã thực hiện một đường tạt bóng hoàn hảo để tiền đạo đánh đầu ghi bàn.)

Header

/ˈhedə(r)/

Đánh đầu

Ronaldo scored with a powerful header from the corner. (Ronaldo đã ghi bàn bằng một cú đánh đầu mạnh mẽ từ quả phạt góc.)

Shot

/ʃɒt/

Cú sút

His shot from outside the box hit the crossbar. (Cú sút của anh ấy từ ngoài vùng cấm đã đập vào xà ngang.)

Save

/seɪv/

Cứu thua

The goalkeeper made an incredible save to deny the striker. (Thủ môn đã có một pha cứu thua không thể tin được để ngăn tiền đạo ghi bàn.)

Extra time

/ˈekstrə taɪm/

Hiệp phụ

The match went to extra time after ending 1-1 in normal time. (Trận đấu đã bước vào hiệp phụ sau khi kết thúc 1-1 trong thời gian thi đấu chính thức.)

Penalty shootout

/ˈpenəlti ˈʃuːtaʊt/

Loạt sút luân lưu

England lost to Italy in the penalty shootout of the Euro 2020 final. (Anh đã thua Ý trong loạt sút luân lưu của trận chung kết Euro 2020.)

Injury time

/ˈɪndʒəri taɪm/

Thời gian bù giờ

The winning goal was scored in injury time. (Bàn thắng quyết định đã được ghi trong thời gian bù giờ.)

Draw

/drɔː/

Hòa

The match ended in a 2-2 draw after a late equalizer. (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 2-2 sau bàn gỡ hòa muộn.)

Clean tackle

/kliːn ˈtækl/

Tắc bóng sạch

The defender made a clean tackle to win possession. (Hậu vệ đã thực hiện một pha tắc bóng sạch để giành quyền kiểm soát bóng.)

Counter-attack

/ˈkaʊntər əˈtæk/

Phản công

The team scored from a rapid counter-attack. (Đội đã ghi bàn từ một pha phản công nhanh.)

Hat-trick

/ˈhæt trɪk/

Cú hat-trick (ghi 3 bàn)

Haaland scored a hat-trick on his debut for the club. (Haaland đã ghi một cú hat-trick trong trận ra mắt câu lạc bộ.)

Volley

/ˈvɒli/

Vô-lê

Zidane's volley in the Champions League final is legendary. (Cú vô-lê của Zidane trong trận chung kết Champions League đã trở thành huyền thoại.)

Overhead kick

/ˌəʊvəˈhed kɪk/

Cú đá móc

Ronaldo's overhead kick was voted the goal of the season. (Cú đá móc của Ronaldo đã được bầu chọn là bàn thắng của mùa giải.)

2.4. Tên các giải đấu bóng đá nổi tiếng

Để tham gia vào các cuộc trò chuyện về bóng đá, bạn nên biết tên các giải đấu lớn trên thế giới nữa nhé.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Premier League

/ˈpremiə liːɡ/

Giải ngoại hạng Anh

Manchester City has dominated the Premier League in recent years. (Manchester City đã thống trị Ngoại hạng Anh trong những năm gần đây.)

La Liga

/lɑː ˈliːɡə/

Giải vô địch Tây Ban Nha

Barcelona and Real Madrid are the most successful clubs in La Liga history. (Barcelona và Real Madrid là những câu lạc bộ thành công nhất trong lịch sử La Liga.)

Bundesliga

/ˈbʊndəsliːɡə/

Giải vô địch Đức

Bayern Munich has won the Bundesliga for ten consecutive seasons. (Bayern Munich đã giành chức vô địch Bundesliga trong mười mùa giải liên tiếp.)

Serie A

/ˈsɪəri eɪ/

Giải vô địch Ý

Juventus dominated Serie A with nine consecutive titles from 2012 to 2020. (Juventus đã thống trị Serie A với chín chức vô địch liên tiếp từ 2012 đến 2020.)

Ligue 1

/liːɡ ˈwʌn/

Giải vô địch Pháp

PSG is the richest club in Ligue 1 with many star players. (PSG là câu lạc bộ giàu nhất trong Ligue 1 với nhiều cầu thủ ngôi sao.)

Champions League

/ˈtʃæmpiənz liːɡ/

Cúp C1 châu Âu

Real Madrid has won the Champions League more times than any other club. (Real Madrid đã giành Champions League nhiều lần hơn bất kỳ câu lạc bộ nào khác.)

Europa League

/jʊəˈrəʊpə liːɡ/

Cúp C2 châu Âu

Sevilla has a remarkable record in the Europa League. (Sevilla có thành tích đáng chú ý trong Europa League.)

World Cup

/wɜːld kʌp/

Cúp thế giới

The World Cup is held every four years with 32 national teams. (World Cup được tổ chức bốn năm một lần với 32 đội tuyển quốc gia.)

Copa America

/ˌkəʊpə əˈmerɪkə/

Cúp vô địch Nam Mỹ

Argentina won the Copa America in 2021, ending their 28-year trophy drought. (Argentina đã giành Copa America vào năm 2021, chấm dứt cơn khát danh hiệu 28 năm.)

AFC Asian Cup

/eɪ ef ˈsiː ˈeɪʒn kʌp/

Cúp vô địch châu Á

Vietnam reached the quarterfinals of the AFC Asian Cup in 2019. (Việt Nam đã vào đến tứ kết AFC Asian Cup vào năm 2019.)

Copa del Rey

/ˌkəʊpə del ˈreɪ/

Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

Barcelona has won the Copa del Rey more than any other Spanish club. (Barcelona đã giành Copa del Rey nhiều hơn bất kỳ câu lạc bộ Tây Ban Nha nào khác.)

FA Cup

/ef eɪ kʌp/

Cúp FA Anh

The FA Cup is the oldest football competition in the world. (FA Cup là giải đấu bóng đá lâu đời nhất trên thế giới.)

3. Collocations thông dụng chủ đề Bóng đá

Bên cạnh các từ vựng đơn lẻ, việc học các collocations hay gặp trong lĩnh vực bóng đá sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên như người bản xứ.

Cụm từ thông dụng chủ đề Bóng đá
Cụm từ thông dụng chủ đề Bóng đá
  • To score a goal: Ghi bàn

Ví dụ: Ronaldo scored a goal in the 90th minute to win the match. (Ronaldo đã ghi bàn ở phút 90 để mang về chiến thắng trong trận đấu.)

  • To miss a penalty: Đá hỏng phạt đền

Ví dụ: The striker missed a penalty that could have equalized the score. (Tiền đạo đã đá hỏng quả phạt đền có thể đã gỡ hòa tỷ số.)

  • To save a penalty: Cản phá phạt đền

Ví dụ: The goalkeeper saved a penalty in the last minute to preserve the win. (Thủ môn đã cản phá một quả phạt đền trong phút cuối để bảo toàn chiến thắng.)

  • To keep a clean sheet: Giữ sạch lưới

Ví dụ: The team has kept a clean sheet in their last five matches. (Đội đã giữ sạch lưới trong năm trận đấu gần đây.)

  • To make a tackle: Thực hiện tắc bóng

Ví dụ: The defender made a perfect tackle to stop the attack. (Hậu vệ đã thực hiện một pha tắc bóng hoàn hảo để ngăn chặn đợt tấn công.)

  • To commit a foul: Phạm lỗi

Ví dụ: The midfielder committed a foul just outside the penalty area. (Tiền vệ đã phạm lỗi ngay bên ngoài vùng cấm địa.)

  • To receive a card: Nhận thẻ

Ví dụ: The player received a yellow card for time-wasting. (Cầu thủ đã nhận thẻ vàng vì câu giờ.)

  • To make a substitution: Thực hiện thay người

Ví dụ: The manager made three substitutions in the second half. (Huấn luyện viên đã thực hiện ba sự thay đổi người trong hiệp hai.)

  • To play in a formation: Thi đấu theo đội hình

Ví dụ: The team played in a 4-3-3 formation with three forwards. (Đội đã thi đấu theo đội hình 4-3-3 với ba tiền đạo.)

  • To win a trophy: Giành chức vô địch

Ví dụ: Manchester City won three trophies last season. (Manchester City đã giành ba danh hiệu mùa giải trước.)

  • To get relegated: Xuống hạng

Ví dụ: The team got relegated after finishing in the bottom three. (Đội đã xuống hạng sau khi kết thúc ở nhóm ba đội cuối bảng.)

  • To get promoted: Thăng hạng

Ví dụ: Leeds United got promoted to the Premier League after 16 years. (Leeds United đã thăng hạng lên Premier League sau 16 năm.)

  • To take a corner: Thực hiện phạt góc

Ví dụ: The midfielder took a corner that led directly to a goal. (Tiền vệ đã thực hiện quả phạt góc dẫn trực tiếp đến bàn thắng.)

  • To concede a goal: Thủng lưới

Ví dụ: The team conceded a goal in the last minute of the game. (Đội đã thủng lưới trong phút cuối của trận đấu.)

  • To lose possession: Mất bóng

Ví dụ: The midfielder lost possession in a dangerous area. (Tiền vệ đã mất bóng ở một khu vực nguy hiểm.)

  • To win possession: Giành lại quyền kiểm soát bóng

Ví dụ: The defensive midfielder won possession and started a counter-attack. (Tiền vệ phòng ngự đã giành lại quyền kiểm soát bóng và bắt đầu một đợt phản công.)

  • To block a shot: Chặn cú sút

Ví dụ: The defender blocked a shot that was heading for the top corner. (Hậu vệ đã chặn một cú sút đang hướng về góc trên của khung thành.)

4. Football idioms - Thành ngữ Tiếng Anh liên quan đến Bóng đá

Bóng đá đã ảnh hưởng sâu sắc đến ngôn ngữ tiếng Anh, tạo ra nhiều thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Những thành ngữ này thường mang ý nghĩa ẩn dụ, vượt ra ngoài phạm vi thể thao thuần túy, chúng ta cùng tìm hiểu nhé.

  • Keep your eye on the ball: Tập trung vào điều gì đó quan trọng

Ví dụ: To succeed in this project, you need to keep your eye on the ball. (Để thành công trong dự án này, bạn cần tập trung vào điều quan trọng.)

  • Move the goalposts: Thay đổi luật chơi/quy tắc giữa chừng

Ví dụ: It's unfair to move the goalposts when we've already agreed on the terms. (Thật không công bằng khi thay đổi quy tắc khi chúng ta đã thỏa thuận các điều khoản.)

  • On the ball: Nhanh nhạy, hiểu biết

Ví dụ: Our new marketing manager is really on the ball with digital trends. (Giám đốc tiếp thị mới của chúng tôi thực sự nắm bắt rất nhanh về các xu hướng kỹ thuật số.)

  • Kick off: Bắt đầu (một sự kiện, một cuộc tranh luận)

Ví dụ: The conference will kick off with a keynote speech by the CEO. (Hội nghị sẽ bắt đầu với bài phát biểu quan trọng của CEO.)

  • Score an own goal: Tự làm hại bản thân/tổ chức của mình

Ví dụ: The politician scored an own goal when his comments offended his supporters. (Chính trị gia đã tự gây hại cho mình khi những bình luận của ông ta xúc phạm những người ủng hộ.)

  • A game of two halves: Tình huống có hai mặt hoàn toàn khác nhau

Ví dụ: His career has been a game of two halves - struggling early on but very successful later. (Sự nghiệp của anh ấy có hai mặt hoàn toàn khác nhau - vất vả ban đầu nhưng rất thành công về sau.)

  • Hit the post: Suýt thành công nhưng vẫn thất bại

Ví dụ: I hit the post with my job application - I was the second choice candidate. (Tôi đã suýt thành công với đơn xin việc của mình - tôi là ứng viên được chọn thứ hai.)

  • Get the ball rolling: Khởi động/bắt đầu một quá trình

Ví dụ: Let's get the ball rolling on this project as soon as possible. (Hãy bắt đầu dự án này càng sớm càng tốt.)

  • Level playing field: Môi trường công bằng

Ví dụ: New regulations aim to create a level playing field for all businesses. (Các quy định mới nhằm tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các doanh nghiệp.)

  • Back of the net: Thành công lớn

Ví dụ: Landing that client was back of the net for our small company! (Có được khách hàng đó là một thành công lớn cho công ty nhỏ của chúng tôi!)

  • A whole new ball game: Một tình huống hoàn toàn khác/mới

Ví dụ: Working remotely is a whole new ball game compared to office life. (Làm việc từ xa là một tình huống hoàn toàn khác so với cuộc sống văn phòng.)

  • To be offside: Bị lạc lõng, không nắm được thông tin

Ví dụ: I felt completely offside during the technical discussion. (Tôi cảm thấy hoàn toàn lạc lõng trong cuộc thảo luận kỹ thuật.)

  • Home advantage: Lợi thế sân nhà (trong cuộc sống thường ngày)

Ví dụ: When negotiating, having meetings in your own office gives you home advantage. (Khi đàm phán, việc tổ chức các cuộc họp tại văn phòng của bạn mang lại cho bạn lợi thế sân nhà.)

5. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề Bóng đá

Để giúp bạn áp dụng từ vựng đã học vào thực tế, IELTS LangGo đã tổng hợp một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng về bóng đá. Các bạn cùng tham khảo và sử dụng nhé.

  • The home team will get a penalty: Đội chủ nhà sẽ nhận được một quả phạt đền.
  • He scored a hat-trick in his debut match: Anh ấy đã ghi hat-trick trong trận ra mắt của mình.
  • The referee showed him a red card for that tackle: Trọng tài đã rút thẻ đỏ cho anh ấy vì pha tắc bóng đó.
  • The goalkeeper made a spectacular save: Thủ môn đã có một pha cứu thua ngoạn mục.
  • They're playing in a 4-4-2 formation tonight: Họ đang thi đấu với đội hình 4-4-2 tối nay.
  • He is offside, the flag is up: Anh ấy việt vị, cờ đã giơ lên.
  • That was a clear foul in the penalty area: Đó là một pha phạm lỗi rõ ràng trong vùng cấm địa.
  • The striker sent the goalkeeper the wrong way with his penalty: Tiền đạo đã đánh lừa thủ môn với quả phạt đền của mình.
  • The match ended in a goalless draw: Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa không bàn thắng.
  • The defender made a last-ditch tackle: Hậu vệ đã thực hiện một pha tắc bóng cứu nguy vào phút chót.
  • The ball hit the crossbar and went over: Bóng đã đập vào xà ngang và đi ra ngoài.
  • The manager was sent to the stands for arguing with the referee: Huấn luyện viên đã bị đuổi lên khán đài vì tranh cãi với trọng tài.
  • He dribbled past three defenders before scoring: Anh ấy đã rê bóng qua ba hậu vệ trước khi ghi bàn.
  • The winger delivered a perfect cross for the striker: Cầu thủ chạy cánh đã thực hiện một đường tạt bóng hoàn hảo cho tiền đạo.
  • They're playing possession football: Họ đang chơi bóng kiểm soát.
  • The team is fighting against relegation: Đội bóng đang chiến đấu để trụ hạng.
  • He is warming up on the touchline: Anh ấy đang khởi động bên đường biên.
  • The fans are celebrating in the stands: Người hâm mộ đang ăn mừng trên khán đài.
  • The substitute made an immediate impact: Cầu thủ dự bị đã tạo ra tác động ngay lập tức.
  • That was a world-class finish: Đó là một pha kết thúc đẳng cấp thế giới.

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp và mang đến cho bạn danh sách từ vựng tiếng Anh về Bóng đá thông dụng kèm ví dụ cụ thể.

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu và thưởng thức các trận đấu được bình luận bằng tiếng Anh mà còn mở ra cơ hội giao tiếp với người bản xứ về môn thể thao được yêu thích toàn cầu.

Các bạn hãy thường xuyên vận dụng từ vựng này trong các cuộc trò chuyện hoặc khi xem các trận đấu để sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá thành thạo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ